Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chịu thua
[chịu thua]
|
to climb down; to give up all resistance; to yield to somebody/something; to surrender to somebody; to succumb to something; to give in to somebody/something
They end up yielding to the police
I'd rather die than yield to him!; I will die before I yield to him
To give in to popular/family pressure
She's not the sort to give in easily
Từ điển Việt - Việt
chịu thua
|
động từ
đành nhận là thua
cuối cùng bọn chúng phải chịu thua cảnh sát